• Thông báo

Asus ROG Zephyrus G16 GU605CP: tổng hợp đánh giá và thông số

Alice C

Member
Chuẩn mem
Asus ROG Zephyrus G16 GU605CP được tổng hợp từ các bài đánh giá bên ngoài, nêu bật cấu hình với GPU NVIDIA GeForce RTX 5070 (dự kiến) và CPU Intel Ultra 9 285H. Bản tóm tắt này làm nổi bật thông số kỹ thuật chính, khả năng chơi game và so sánh liên quan.

logo_alone_header.svg


csm_Asus_ROG_Zephyrus_G16_GU605C__1__02_95479d87cf.jpg


Tổng quan​

Asus ROG Zephyrus G16 GU605CP xuất hiện trong danh mục laptop chơi game cao cấp, được chú ý nhờ kết hợp giữa phần cứng mạnh và thiết kế mỏng nhẹ. Các bài đánh giá bên ngoài tập trung vào hiệu năng GPU/CPU, khả năng tản nhiệt và trải nghiệm chơi game ở độ phân giải cao.

GPU dự kiến: NVIDIA GeForce RTX 5070 Laptop​

NVIDIA GeForce RTX 5070 dành cho laptop thuộc thế hệ Blackwell, được cho là sẽ ra mắt tại CES 2025. So với RTX 4070 laptop có 4.608 shader (CUDA cores), phiên bản 5070 nhiều khả năng sẽ vượt mốc 5.000 shader, mang tới hiệu năng đồ họa cao hơn đáng kể.
Những GPU này đủ sức chạy các tựa game đòi hỏi cao ở thiết lập chi tiết tối đa, độ phân giải lớn và bật khử răng cưa (Anti-Aliasing).

CPU: Intel Ultra 9 285H​

Intel Ultra 9 285H là CPU di động cao cấp dựa trên kiến trúc Arrow Lake, gồm 16 nhân chia thành 3 cụm: 6 nhân hiệu năng (P-core) lên tới 5.4 GHz, 8 nhân hiệu quả (E-core) lên tới 4.5 GHz, và 2 nhân tiêu thụ thấp lên tới 2.5 GHz.
SoC tích hợp NPU nhỏ đạt đỉnh 13 TOPS và hỗ trợ vPro Enterprise, hướng tới hiệu năng mạnh mẽ cho tác vụ nặng và bảo mật cấp doanh nghiệp.

Khả năng chơi game và so sánh​

Kết hợp RTX 5070 (dự kiến) và Ultra 9 285H, Zephyrus G16 có tiềm năng xử lý mượt các game mới nhất ở độ phân giải cao. Các bài đánh giá tham chiếu cho thấy dòng GPU mới sẽ cải thiện số nhân shader so với thế hệ trước, giúp hiệu năng đồ họa tổng thể tăng lên.
Bạn có thể tham khảo các bảng so sánh card đồ họa di động và danh sách benchmark để so sánh trực tiếp hiệu năng giữa các mẫu máy và GPU.

Tham khảo và mục liên quan​

  • So sánh card đồ họa di động (Mobile Graphics Cards)
  • Danh sách benchmark GPU dành cho laptop
  • Thiết bị có cùng GPU hoặc cùng kích thước màn hình để đối chiếu

Nguồn: Notebookcheck
 
Back
Top