Alan Hope
New member
GeForce RTX 5070 Ti Laptop là GPU di động thuộc họ Blackwell, được Nvidia giới thiệu tại CES 2025. GPU này mang lại nâng cấp về nhân CUDA, bộ nhớ GDDR7 và hỗ trợ Multi-Frame Generation với DLSS4.
Để biết chi tiết khung hình trên từng tựa game và so sánh cụ thể giữa các máy, người dùng nên tham khảo kết quả benchmark của từng mẫu laptop và kiểm tra các thông số cấu hình (TGP, RAM đồ họa, CPU) trước khi quyết định mua.
Nguồn: Notebookcheck
Tổng quan
GeForce RTX 5070 Ti Laptop là phiên bản di động của kiến trúc Blackwell, ra mắt tại CES 2025. Đây là GPU dành cho laptop chơi game/portable workstation, hướng tới cân bằng giữa hiệu năng và mức tiêu thụ năng lượng trong các máy mỏng nhẹ lẫn mẫu khủng hơn.Thông số kỹ thuật chính
- Chip: GB205 (Blackwell)
- Nhân shader/CUDA: 5.888 nhân
- Xung nhịp: 847–1.995 MHz (tùy cấu hình và model)
- Bộ nhớ: 12 GB GDDR7 trên giao diện 192-bit
- RT-cores: 46
- ROPs: 80
- Quy trình sản xuất: TSMC 4N (custom 4NP, 5 nm)
- TGP tối đa được phép: 140 W (bao gồm Dynamic Boost)
Ai được hưởng lợi từ DLSS4 và MFG
Blackwell bổ sung thế hệ Tensor thứ 5, cho phép hỗ trợ Multi-Frame Generation (MFG) kết hợp với DLSS4. Công nghệ này có thể tăng khung hình rất ấn tượng ở nhiều tựa game, nhưng người dùng cần lưu ý đến độ trễ (latency) có thể tăng khi dùng MFG.Hiệu năng thực tế
Dữ liệu đánh giá từ các laptop thử nghiệm cho thấy RTX 5070 Ti Laptop nhanh hơn trung bình 23% so với phiên bản RTX 5070 Laptop trong các bài benchmark tổng hợp. Tuy nhiên khi xét riêng hiệu năng chơi game, mức chênh giảm xuống còn khoảng 15% nhanh hơn. Để so sánh, bản desktop RTX 5070 Ti nhanh hơn khoảng 34% so với bản desktop RTX 5070.Lưu ý về kết quả benchmark
Các điểm số được trích từ thử nghiệm trên laptop đánh giá; hiệu năng cuối cùng phụ thuộc vào loại bộ nhớ đồ họa, xung nhịp, CPU, cài đặt hệ thống, driver và hệ điều hành. Kết quả của một mẫu máy không nhất thiết đại diện cho tất cả laptop trang bị cùng GPU.Một số laptop trang bị RTX 5070 Ti
- Asus ROG Zephyrus G16 2025 (Intel Core Ultra 9 285H, 16", ~1.9 kg)
- Asus ROG Zephyrus G14 2025 (AMD Ryzen AI 9 HX 370, 14", ~1.6 kg)
- MSI Vector A18 HX A9W (AMD Ryzen 9 9955HX, 18", ~3.5 kg)
- Schenker XMG Pro 16 (E25) (Intel Core Ultra 9 275HX, 16", ~2.5 kg)
- Asus ROG Strix G18 G815LR (Intel Core Ultra 9 275HX, 18", ~3.2 kg)
- Alienware 16 Area-51 (Intel Core Ultra 9 275HX, 16", ~3.4 kg)
- Lenovo Legion Pro 5 16IAX10 (Intel Core Ultra 9 275HX, 16", ~2.4 kg)
Để biết chi tiết khung hình trên từng tựa game và so sánh cụ thể giữa các máy, người dùng nên tham khảo kết quả benchmark của từng mẫu laptop và kiểm tra các thông số cấu hình (TGP, RAM đồ họa, CPU) trước khi quyết định mua.
Nguồn: Notebookcheck
Bài viết liên quan
