Chúng tôi tổng hợp ngắn gọn các card đồ họa di động (GPU laptop) đang có trên thị trường, sắp xếp theo hiệu năng và chia theo các phân lớp. Bảng giúp bạn nắm nhanh thông số cơ bản và phân biệt phiên bản tiêu dùng và chuyên nghiệp.
Chúng tôi liệt kê ngắn tất cả GPU di động hiện có, sắp xếp theo hiệu năng rồi chia thành các lớp khác nhau. Để có nhìn tổng quan tốt hơn, các card cũ hơn có thể được làm mờ (không ưu tiên).
Tham khảo thêm các bảng benchmark và danh sách hiệu năng chơi game của chúng tôi để biết chi tiết hơn về kết quả thực tế.
Nhóm card cao cấp có thể chạy những trò chơi mới nhất ở độ phân giải cao với thiết lập đồ họa tối đa, kể cả bật Anti-Aliasing.
Lưu ý: Các con số xung nhịp, nhân và bộ nhớ ở trên là các thông số tham khảo; nhà sản xuất và các mẫu laptop cụ thể có thể cấu hình khác nhau (TDP, xung nhân, băng thông bộ nhớ).
Nguồn: Notebookcheck
Chúng tôi liệt kê ngắn tất cả GPU di động hiện có, sắp xếp theo hiệu năng rồi chia thành các lớp khác nhau. Để có nhìn tổng quan tốt hơn, các card cũ hơn có thể được làm mờ (không ưu tiên).
Tham khảo thêm các bảng benchmark và danh sách hiệu năng chơi game của chúng tôi để biết chi tiết hơn về kết quả thực tế.
High-End Graphics Cards
Nhóm card cao cấp có thể chạy những trò chơi mới nhất ở độ phân giải cao với thiết lập đồ họa tối đa, kể cả bật Anti-Aliasing.
NVIDIA GeForce RTX 5090 Laptop (khoảng 96%)
- Mã chip: GB203.
- Nhân: 10.496 shader / CUDA cores (trên tổng 10.752 khả dụng của chip).
- Lưu ý: Phiên bản laptop tương đồng hơn với RTX 5080 desktop (cùng chip) chứ không giống Desktop RTX 5090 với 20.760 nhân và xung nhịp cao hơn.
- Xung: 990 - 1515 MHz; Nhân: 10496 unified; API: DX12_2.
- Bộ nhớ: 28.000 MHz (hiệu dụng), bus 256 bit.
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell Generation Laptop
- Dòng chuyên nghiệp (workstation) thuộc kiến trúc Blackwell.
- Nhân: 10.496 CUDA cores.
- Bộ nhớ: 24 GB GDDR7 ECC.
- Xung: 990 - 1515 MHz; API: DX12.2; Bus bộ nhớ: 256 bit (28.000 MHz hiệu dụng).
NVIDIA GeForce RTX 5080 Laptop (khoảng 96%)
- Mã chip: GB203, thuộc họ Blackwell.
- Nhân: 8.192 shader / CUDA cores.
- Bộ nhớ: 16 GB GDDR7, bus 256 bit.
- Xung: 975 - 2287 MHz; API: DX12_2; Bộ nhớ: 28.000 MHz hiệu dụng.
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation Laptop
- Dòng chuyên nghiệp, kiến trúc Blackwell.
- Nhân: 7.680 CUDA cores.
- Bộ nhớ: 16 GB GDDR7 ECC.
- Xung: 975 - 1500 MHz; API: DX12.2; Bộ nhớ: 28.000 MHz, bus 256 bit.
NVIDIA GeForce RTX 4090 Laptop GPU (khoảng 91%)
- Card cao cấp dựa trên kiến trúc Ada Lovelace dành cho laptop.
- Bộ nhớ: 16 GB GDDR6, bus 256 bit.
- Cấu hình TDP có thể tùy chỉnh trong khoảng 80 - 150 W (có Dynamic Boost).
- Xung: 1335 - 2040 MHz; Nhân: 9.728 (hoặc 9.728 tương đương); API: DX12 Ultimate; Bộ nhớ: 20.000 MHz hiệu dụng.
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Laptop
- Card chuyên nghiệp rất mạnh dành cho laptop, sử dụng tiến trình TSMC 5 nm (4N).
- Nhân: 9.728 CUDA cores; Bộ nhớ: 16 GB ECC GDDR6.
- Ra mắt năm 2023, hướng tới công việc chuyên sâu như đồ họa, xử lý hình ảnh và ứng dụng tính toán chuyên nghiệp.
Lưu ý: Các con số xung nhịp, nhân và bộ nhớ ở trên là các thông số tham khảo; nhà sản xuất và các mẫu laptop cụ thể có thể cấu hình khác nhau (TDP, xung nhân, băng thông bộ nhớ).
Nguồn: Notebookcheck
Bài viết liên quan
