• Thông báo

AMD Radeon 880M: iGPU mạnh trên kiến trúc RDNA 3.5

Hậu Nghệ

New member
Chuẩn mem
Radeon 880M là iGPU dựa trên kiến trúc RDNA 3.5 ra mắt tháng 6/2024, kế thừa trực tiếp Radeon 780M. Đây là giải pháp đồ họa tích hợp có hiệu năng ấn tượng cho gaming nhẹ và làm việc đa nhiệm với mức tiêu thụ điện thấp.

AMD-Strix-Point-Zen-5-mobile-processors.jpg


Radeon 880M là iGPU dựa trên RDNA 3.5, giới thiệu vào tháng 6/2024 và là người kế nhiệm trực tiếp của Radeon 780M. Nó có vài nâng cấp bên trong như bộ nhớ đệm nhanh hơn; cấu hình gồm 12 CU/WGP (tương đương 768 lõi shader hợp nhất) với tốc độ xung lên tới 2.900 MHz.

Thông số kỹ thuật chính​

  • Kiến trúc: RDNA 3.5
  • Cấu hình: 12 CU/WGP, 768 shader hợp nhất
  • Tốc độ xung tối đa: lên tới 2.900 MHz
  • Hỗ trợ: DirectX 12 Ultimate, dò tia (ray tracing), các tính năng AI image generation
  • Codec video: AVC, HEVC, VP9, AV1 (VVC không được hỗ trợ phần cứng như trên Intel Lunar Lake)
  • Kết nối hiển thị: hỗ trợ tối đa 4 màn hình, lên tới SUHD 4320p60

Hiệu năng​

Trong các thử nghiệm, 880M đạt trên 30 fps ở hai tựa game Once Human và The First Descendant ở thiết lập 1080p - Low. Điều này cho thấy iGPU đủ nhanh để chơi nhiều tựa game phổ thông và cả một số game mang tính cạnh tranh ở mức cấu hình thấp hoặc trung bình.

Tiêu thụ điện và hiệu suất năng lượng​

Các chip Strix Point là thiết kế một die duy nhất, nghĩa là iGPU được sản xuất trên tiến trình TSMC N4P cùng với lõi CPU, đem lại hiệu suất năng lượng ở mức trên trung bình tính tới cuối 2024. Radeon 880M mang lại hiệu năng gần tương đương một card đồ họa desktop cấp entry trong khi chỉ tiêu thụ khoảng 10 W đến 20 W.

Hỗ trợ phần mềm và tính năng​

Card hỗ trợ nhiều codec phổ biến (AVC, HEVC, VP9, AV1), DX12 Ultimate, dò tia và một số tính năng AI. Miracast và FreeSync cũng có mặt, giúp đa dạng hoá khả năng kết nối và trải nghiệm hiển thị.

Lưu ý về kết quả benchmark​

Các kết quả benchmark lấy từ thử nghiệm trên nhiều laptop đánh giá. Hiệu năng thực tế còn phụ thuộc vào bộ nhớ đồ họa được dùng, xung nhịp, CPU, cài đặt hệ thống, driver và hệ điều hành, vì vậy kết quả trên các máy cụ thể có thể khác nhau. Để tìm game khả thi và danh sách tương thích chi tiết, bạn có thể tham khảo các bảng xếp hạng/“Gaming List” của các trang đánh giá chuyên về laptop.

Nguồn: Notebookcheck
 
Back
Top