• Thông báo

Danh sách điểm chuẩn GPU di động NotebookCheck

Alan Hope

New member
Bảng tổng hợp này giúp bạn so sánh các GPU di động (cho laptop, máy tính bảng, điện thoại) theo hiệu năng và thông số. Các card đồ họa được xếp hạng theo hiệu năng tương đối và kèm kết quả benchmark từ nhiều bài test phổ biến.

mobile_gpu.jpg


Bảng dưới đây cho phép sắp xếp và lọc các GPU di động hiện có theo hiệu năng hoặc thông số kỹ thuật. Thông tin bao gồm tên nhà sản xuất, mã nhân, kiến trúc, tốc độ nhân, bộ nhớ, DirectX/OpenGL hỗ trợ và các kết quả benchmark.

Bảng gồm những gì​

  • Thông số phần cứng cơ bản: tên model, series, kiến trúc, số lượng shader, tốc độ nhân, loại và băng thông bộ nhớ, dung lượng tối đa.
  • Kết quả benchmark: 3DMark (Ice Storm, Cloud Gate, Fire Strike, Time Spy...), GFXBench, Unigine Heaven/Valley, Cinebench, Basemark, LuxMark, ComputeMark và các phép đo chơi game.
  • Hỗ trợ API và công nghệ: DirectX, OpenGL, cũng như thông tin tiến trình sản xuất (nm) và điểm hiệu năng tổng hợp.

Các bộ lọc và chế độ hiển thị​

  • Lọc theo nền tảng: chỉ laptop, chỉ desktop, hoặc cả hai; chỉ smartphone/tablet.
  • Lọc theo loại GPU: consumer (tiêu dùng) hoặc professional (CAD), DirectX 12, GPU đơn hoặc nhiều GPU.
  • Tùy chọn hiển thị: hiện/ẩn thanh benchmark, hiện điểm đơn khi rê chuột, hiện phần trăm và phân lớp hiệu năng.

Các benchmark nổi bật trong bảng​

  • 3DMark: Ice Storm, Cloud Gate, Fire Strike, Time Spy, Vantage.
  • GFXBench: Manhattan (1080p, ES 3.1), các bản offscreen để so sánh thiết bị di động.
  • Unigine: Heaven và Valley cho tải DX11/Heavy tessellation.
  • Cinebench và các bài test compute như LuxMark, ComputeMark, Basemark GPU.

Để hiểu rõ hơn về từng card, bạn nên tham khảo thêm bài "Comparison of Graphics Cards" và "Gaming Performance List" của NotebookCheck — ở đó có phân tích chi tiết hơn và so sánh trực quan giữa các GPU trong nhiều kịch bản thực tế.

Nguồn: Notebookcheck
 
Back
Top