Bảng tổng hợp hiệu năng chơi game của các GPU trên laptop, sắp xếp theo khung hình trung bình ở các thiết lập Low/Medium/High/Ultra. Mỗi ô hiển thị FPS và được tô màu để nhanh chóng nhận biết khả năng chơi mượt (>25 FPS là xanh).
Bảng liệt kê các GPU được sắp xếp theo hiệu năng chơi game ước tính. Các trường trong bảng cho biết khung hình trung bình (FPS) ở các mức cài đặt Low, Medium, High và Ultra. Các ô được tô màu để biểu thị khả năng chơi: xanh (mượt), đỏ (thấp) và vàng (dữ liệu chưa đủ).
Lưu ý về phần cứng
Hiệu năng chơi game có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi CPU: những hệ máy dùng CPU yếu hơn có thể cho kết quả chậm hơn so với số liệu trong bảng.
Kết luận: dùng bảng này để so sánh nhanh khi chọn laptop chơi game hoặc tham khảo GPU phù hợp với nhu cầu. Nếu cần thông tin chi tiết từng mẫu, hãy mở trang GPU chuyên biệt để xem toàn bộ điểm benchmark và phân tích.
Nguồn: Notebookcheck
Bảng liệt kê các GPU được sắp xếp theo hiệu năng chơi game ước tính. Các trường trong bảng cho biết khung hình trung bình (FPS) ở các mức cài đặt Low, Medium, High và Ultra. Các ô được tô màu để biểu thị khả năng chơi: xanh (mượt), đỏ (thấp) và vàng (dữ liệu chưa đủ).
Cách đọc bảng hiệu năng
Các giá trị FPS là mức trung bình; những ô không có số thường được nội suy (interpolated) để phản ánh hiệu năng ước tính. Nếu một GPU đem lại >25 FPS ở một mức thiết lập, ô tương ứng sẽ được tô màu xanh — ngược lại là đỏ. Màu vàng cho biết dữ liệu chưa đầy đủ để kết luận.Lưu ý về phần cứng
Hiệu năng chơi game có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi CPU: những hệ máy dùng CPU yếu hơn có thể cho kết quả chậm hơn so với số liệu trong bảng.
Các nguồn tham khảo và chi tiết hơn
Trang còn liên kết đến các trang GPU chuyên dụng với điểm chuẩn chi tiết cho từng mẫu. Ngoài ra còn có bảng xếp hạng GPU dành cho máy để bàn nếu bạn cần so sánh giữa laptop và desktop.Các bộ lọc và tùy chọn hiển thị
- Lọc theo loại GPU: chỉ notebook, chỉ desktop, smartphone/tablet, hoặc toàn bộ.
- Lọc theo mục tiêu: GPU tiêu dùng (consumer) hay chuyên dụng (professional/CAD).
- Lọc theo DirectX, cấu hình đa GPU (single/multiple), và chỉ hiển thị mục đã có kết quả benchmark.
- Lựa chọn thời gian công bố, trạng thái còn bán (not archived) và các tùy chọn hiển thị như thanh biểu diễn, phần trăm, hoặc điểm số đơn.
Thông số kỹ thuật hiển thị
- Model, codename, kiến trúc, số pixel/vertex shader.
- Tốc độ nhân (core speed), turbo/boost, tốc độ và bus bộ nhớ, loại bộ nhớ, bộ nhớ tối đa.
- Hỗ trợ DirectX/OpenGL, tiến trình sản xuất (nm) và tuổi đời sản phẩm (days old).
Kết luận: dùng bảng này để so sánh nhanh khi chọn laptop chơi game hoặc tham khảo GPU phù hợp với nhu cầu. Nếu cần thông tin chi tiết từng mẫu, hãy mở trang GPU chuyên biệt để xem toàn bộ điểm benchmark và phân tích.
Nguồn: Notebookcheck
Bài viết liên quan
