RTX 3050 6GB (bản làm mới 2023, mã GN20‑P0‑R) là phiên bản nâng cấp của RTX 3050 4GB trên laptop, tối ưu cho chơi game Full HD. Card dùng nhân GA107 Ampere, tăng số nhân CUDA nhưng giảm bus bộ nhớ xuống 96-bit, còn hiệu năng phụ thuộc nhiều vào TGP của máy.
RTX 3050 6GB là bản làm mới của mẫu RTX 3050 4GB dành cho laptop, dựa trên nhân GA107 Ampere. Phiên bản 6GB có nhiều nhân CUDA hơn (2.560 nhân, tăng ~25%) nhưng bị cắt bus bộ nhớ còn 96-bit, dẫn đến băng thông bộ nhớ thấp hơn so với một số mẫu cao hơn.
Số nhân CUDA: ~2.560 (bản 6GB). Bộ nhớ: 6 GB GDDR6 với bus 96-bit. Xung nhịp phụ thuộc vào biến thể TGP, thường trong khoảng base 713–1.530 MHz và boost 1.058–1.740 MHz cho TGP từ ~35W đến 80W.
Chip GA107 có khoảng 3.072 đơn vị ALU FP32 (trong đó một nửa có thể thực thi INT32). So với các GPU Ampere khác, nhân ray tracing và tensor cũng được cải tiến. Ngoài ra, Ampere mang encoder NVENC thế hệ 5 và decoder thế hệ 7, hiện hỗ trợ nhiều định dạng hơn, bao gồm cả AV1 ở một số biến thể.
Nguồn đánh giá và kết quả benchmark thường dựa trên mẫu laptop cụ thể được thử nghiệm; để xem chi tiết khung hình từng game trên từng máy, nên xem bảng benchmark của mỗi bài đánh giá chính thức.
Nguồn: Notebookcheck
RTX 3050 6GB là bản làm mới của mẫu RTX 3050 4GB dành cho laptop, dựa trên nhân GA107 Ampere. Phiên bản 6GB có nhiều nhân CUDA hơn (2.560 nhân, tăng ~25%) nhưng bị cắt bus bộ nhớ còn 96-bit, dẫn đến băng thông bộ nhớ thấp hơn so với một số mẫu cao hơn.
Thông số chính
Nhân GPU: GA107 (Ampere), sản xuất trên tiến trình 8nm của Samsung.Số nhân CUDA: ~2.560 (bản 6GB). Bộ nhớ: 6 GB GDDR6 với bus 96-bit. Xung nhịp phụ thuộc vào biến thể TGP, thường trong khoảng base 713–1.530 MHz và boost 1.058–1.740 MHz cho TGP từ ~35W đến 80W.
Chip GA107 có khoảng 3.072 đơn vị ALU FP32 (trong đó một nửa có thể thực thi INT32). So với các GPU Ampere khác, nhân ray tracing và tensor cũng được cải tiến. Ngoài ra, Ampere mang encoder NVENC thế hệ 5 và decoder thế hệ 7, hiện hỗ trợ nhiều định dạng hơn, bao gồm cả AV1 ở một số biến thể.
Hiệu năng chơi game
Trong thực tế, hiệu năng của RTX 3050 6GB nằm giữa RTX 3050 4GB và RTX 3050 Ti, phù hợp nhất cho chơi game ở độ phân giải Full HD (1920 x 1080) với thiết lập đồ họa ở mức trung bình đến cao. Khả năng bật ray tracing ở mức chấp nhận được là hạn chế trong hầu hết trò chơi; tuy nhiên tensor core có thể được dùng cho DLSS để tăng khung hình đổi lấy một chút giảm chất lượng hình ảnh.Yếu tố ảnh hưởng hiệu năng
Hiệu năng thực tế thay đổi nhiều theo bộ nhớ đồ họa, xung nhịp thực tế, CPU đi kèm, cấu hình hệ thống, driver và hệ điều hành. Những biến thể có TGP thấp (ví dụ ~35W) sẽ cho hiệu năng đáng kể thấp hơn so với các bản TGP cao (gần 80W), vì vậy cùng một tên GPU trên các laptop khác nhau có thể có mức trải nghiệm rất khác nhau.Một số mẫu laptop trang bị RTX 3050 (tham khảo)
- Acer Aspire 7 A715‑59G
- Lenovo LOQ Essential 15IAX9E
- Acer Nitro Lite 16 NL16‑71G
- HP Victus 16‑r1000TX
- MSI Katana 15 B13UDXK
- Infinix GT Book 16
Nguồn đánh giá và kết quả benchmark thường dựa trên mẫu laptop cụ thể được thử nghiệm; để xem chi tiết khung hình từng game trên từng máy, nên xem bảng benchmark của mỗi bài đánh giá chính thức.
Nguồn: Notebookcheck
Bài viết liên quan
